GIÁ GẠO
Loại gạo | Giá / kg |
Gạo Nở Mềm | 10 000 |
Bụi Sữa | 11 000 |
64 Dẻo | 11 500 |
64 Chợ Đào | 12 000 |
Thơm Thái | 13 000 |
Thái Lài | 13 500 |
Dẻo Thơm | 14 000 |
Tài Nguyên Thơm | 14 500 |
Tám Thơm | 15 500 |
Hương Lài | 16 000 |
Thơm Nhật | 16 000 |
Hương Mùa | 16 000 |
Tài Nguyên Chợ Đào | 16 000 |
Thái Nhật | 17 000 |
Nàng Thơm Chợ Đào | 17 000 |
Hương Sen | 18 000 |
Thơm Đài Loan Đặc Biệt | 20 000 |